``` Ovo Je - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ovo je" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ovo je" trong câu:

Ovo je prijepis pisma koje su kralju Dariju poslali Tatnaj, satrap s one strane Rijeke, Šetar Boznaj i njihovi drugovi poslanici s one strane Eufrata.
Nầy bổn sao lục tờ biểu mà Tát-tê-nai, quan tổng đốc của xứ phía bên nầy sông, Sê-ta-Bô-xê-nai, và các đồng liêu người, tức người A-phạt-sác ở bên nầy sông, tấu lên vua Ða-ri-út,
Ovo je krv moja, krv Saveza koja se za mnoge prolijeva na otpuštenje grijeha.
vì nầy là huyết ta, huyết của sự giao_ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội.
A evo tvoje rođakinje Elizabete: i ona u starosti svojoj zače sina. I njoj, nerotkinjom prozvanoj, ovo je već šesti mjesec.
Kìa, Ê-li-sa-bét, bà con ngươi, cũng đã chịu thai một trai trong lúc già nua; người ấy vốn có tiếng là son, mà nay cưu mang được sáu tháng rồi.
A ovo je volja onoga koji me posla: da nikoga od onih koje mi je dao ne izgubim, nego da ih uskrisim u posljednji dan.
Vả, ý_muốn của Ðấng đã sai ta đến là hễ sự gì Ngài đã ban cho ta, thì ta chớ làm mất, nhưng ta phải làm cho sống lại nơi ngày sau_rốt.
A ovo je navještaj koji smo čuli od njega i navješćujemo vama: Bog je svjetlost i tame u njemu nema nikakve!
Nầy là lời truyền giảng mà chúng_tôi đã nghe nơi Ngài và truyền lại cho anh_em rằng Ðức_Chúa_Trời là sự sáng, trong Ngài chẳng có sự tối_tăm đâu.
Ovo je najsretniji dan mog života.
Đây là ngày hạnh phúc nhất của tao.
Ovo je pitanje života i smrti.
Đây là vấn đề sống chết!
Ovo je nešto što moram učiniti.
Đây là việc tôi phải làm.
Ovo je baš zabavno, zar ne?
Oh, Chúa ơi, vui thật đấy, nhỉ?
Ovo je upravo stiglo za vas.
Cái này vừa được gửi đến cho cậu.
Ovo je između njega i mene.
Đây là chuyện giữa tôi và nó
Ovo je teže nego što izgleda.
Khó hơn nhìn bề ngoài nhỉ.
Ovo je mjesto gdje je sve počelo.
Đây là nơi mọi chuyện bắt đầu.
Ovo je između mene i tebe.
Đây là chuyện giữa hai ta.
Ovo je najbolji dan mog života!
Ngày tuyệt vời nhất cuộc đời.
Ovo je sve što mi je ostalo.
Nó là tất cả những gì tôi còn.
Ovo je ono što si htio.
Có phải cậu muốn thế này không?
Ovo je kraj puta za tebe.
Đây là lời cuối cho ông.
Ovo je gore nego što sam mislio.
Vụ này tệ hơn tôi tưởng.
Ovo je ono što smo čekali.
đây là những gì chúng ta đang chờ đợi.
0.82263994216919s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?